Từ "deep brown" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "nâu sẫm". Đây là một tính từ mô tả màu sắc. "Deep" có nghĩa là "sâu" và thường được dùng để chỉ những màu sắc đậm và mạnh mẽ hơn, trong khi "brown" nghĩa là "màu nâu". Khi kết hợp lại, "deep brown" chỉ một sắc thái màu nâu đậm, có chiều sâu và mạnh mẽ.
Cách sử dụng và ví dụ:
"The deep brown of the soil indicates its richness and fertility." (Màu nâu sẫm của đất cho thấy độ màu mỡ và sự phì nhiêu của nó.)
"In autumn, the leaves turn a deep brown, creating a beautiful landscape." (Vào mùa thu, lá cây chuyển sang màu nâu sẫm, tạo nên một phong cảnh tuyệt đẹp.)
Phân biệt các biến thể:
"Brown": Chỉ màu nâu nói chung.
"Light brown": Nâu nhạt.
"Dark brown": Nâu tối, gần giống với "deep brown" nhưng có thể có sắc thái khác nhau.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Chestnut": Màu nâu đỏ, thường được dùng để mô tả màu của hạt dẻ.
"Chocolate brown": Màu nâu sẫm giống như màu sô cô la.
"Mahogany": Màu nâu đỏ đậm, thường được dùng để chỉ màu gỗ.
Idioms và phrasal verbs:
Không có idiom cụ thể nào liên quan đến "deep brown", nhưng bạn có thể sử dụng "brown-nose" để chỉ hành động nịnh nọt ai đó.
"Brown out": Một thuật ngữ chỉ việc giảm điện năng, thường xảy ra trong các trường hợp khẩn cấp.
Tóm tắt:
"Deep brown" mô tả một sắc thái màu sắc nâu đậm, thường được sử dụng trong mô tả màu sắc của đồ vật, quần áo hoặc thiên nhiên.